Công ty Thép Nam Á chuyên cung cấp ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép đúc ... các loại.
Thép ống hàn đen được sử dụng trong kết cấu, ống dẫn nước, lan can, cột, dùng làm cọc nhồi, cọc siêu âm...
Ống Thép tròn đen có đường kính từ 12.7 mm đến 127.0mm, chiều dày từ 0.7 mm đến 6.0 mm
- Giá tốt nhất
- Cam kết giao hàng trong vòng tối đa 03 ngày kể từ khi xác nhận đặt hàng.
Tiêu chuẩn sản xuất: JIS G 3444 (Nhật)
Bảng quy cách các loại ống hiện đang sản xuất:
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐÓNG BÓ | TRỌNG LƯỢNG | 1 | Ống 12.7 x 0.7 --> 1.5 | 217 | 0.21 --> 0.41 (Kg/m) | 2 | Ống 13.8 x 0.7 --> 2.0 | 217 | 0.23 --> 0.58 (Kg/m) | 3 | Ống 15.9 x 0.7 --> 2.0 | 217 | 0.26 --> 0.69 (Kg/m) | 4 | Ống 19.1 x 0.7 --> 2.3 | 127 | 0.32 --> 0.95 (Kg/m) | 5 | Ống 21.2 x 0.7 --> 2.5 | 127 | 0.35 --> 1.15 (Kg/m) | 6 | Ống 22.0 x 0.7 --> 3.0 | 127 | 0.37 --> 1.41 (Kg/m) | 7 | Ống 25.4 x 0.7 --> 3.0 | 127 | 0.43 --> 1.66 (Kg/m) | 8 | Ống 26.65 x 0.7 --> 3.2 | 91 | 0.45 --> 1.85 (Kg/m) | 9 | Ống 28.0 x 0.7 --> 3.5 | 91 | 0.47 --> 2.11 (Kg/m) | 10 | Ống 31.8 x 0.7 --> 4.0 | 91 | 0.54 --> 2.74 (Kg/m) | 11 | Ống 33.5 x 0.7 --> 4.0 | 91 | 0.57 --> 2.91 (Kg/m) | 12 | Ống 38.1 x 1.0 --> 4.2 | 61 | 0.91 --> 3.51 (Kg/m) | 13 | Ống 35.0 x 1.0 --> 3.5 | 61 | 0.84 --> 2.72 (Kg/m) | 14 | Ống 42.2 x 1.0 --> 4.5 | 61 | 1.02 --> 4.18 (Kg/m) | 15 | Ống 48.1 x 1.1 --> 4.8 | 61 | 1.27 --> 5.13 (Kg/m) | 16 | Ống 50.3 x 1.4 --> 5.0 | 61 | 1.69 --> 5.39 ( Kg/m) | 17 | Ống 59.9 x 1.2 --> 5.0 | 37 | 1.74 --> 6.77 (Kg/m) | 18 | Ống 75.6 x 1.4 --> 5.0 | 24 | 2.56 --> 8.70 (Kg/m) | 19 | Ống 88.3 x 1.4 --> 5.0 | 19 | 3.00 --> 10.27 (Kg/m) | 20 | Ống 108.0 x 1.8 --> 5.0 | 19 | 4.71 --> 12.70 (Kg/m) | 21 | Ống 113.5 x 1.8 --> 6.0 | 19 | 4.96 --> 15.91 (Kg/m) | 22 | Ống 127.0 x 2.0 --> 6.0 | 19 | 6.17 --> 17.90 (Kg/m) | 23 | Ống 101.6 x 1.8 --> 5.0 | 19 | 4.43 --> 11.91 (Kg/m) | | |

Giao hàng tận nơi tại TP.HCM và các tỉnh thành lân cận.