Thép ống nhập khẩu từ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ và Eu...
- Chủng loại : Thép ống đúc, và thép ống một đường hàn chìm.
- Sản phẩm có đầy đủ hóa đơn, và chứng từ của nhà sản xuất (CO, CQ)
- Hàng có sẵn trong kho với số lượng lớn.
- Bề mặt ống: Nhẵn , mịn , không gỉ sét.
- Giá sản phẩm: theo thỏa thuận
- Đường kính tính theo đơn vị inch = 8"; Đường kính danh nghĩa: phi 200
- Thép ống phi 219.1 dầy 6.35 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 33.31 Kg
- Thép ống phi 219.1 dầy 7.04 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 36.81 Kg
- Thép ống phi 219.1 dầy 8.18 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 42.54 Kg
- Thép ống phi 219.1 dầy 10.31 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 53.08 Kg
- Thép ống phi 219.1 dầy 12.70 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 64.63 Kg
- Thép ống phi 219.1 dầy 15.09 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 75.91 Kg
- Thép ống phi 219.1 dầy 18.26 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 90.43 Kg
- Thép ống phi 219.1 dầy 20.62 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 100.91 Kg
- Thép ống phi 219.1 dầy 23.01 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 111.25 Kg
- Thép ống phi 219.1 dầy 22.28 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 108.12 Kg
Ý kiến bạn đọc