Thép ống nhập khẩu từ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ và Eu...
- Chủng loại : Thép ống đúc, và thép ống một đường hàn chìm.
- Sản phẩm có đầy đủ hóa đơn, và chứng từ của nhà sản xuất (CO, CQ)
- Hàng có sẵn trong kho với số lượng lớn.
- Bề mặt ống: Nhẵn , mịn , không gỉ sét.
- Giá sản phẩm: theo thỏa thuận
- Đường kính tính theo đơn vị inch = 12"; Đường kính danh nghĩa: phi 300
- Thép ống phi 323.9 dầy 6.35 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 49.72 Kg
- Thép ống phi 323.9 dầy 8.38 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 65.19 Kg
- Thép ống phi 323.9 dầy 9.53 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 73.87 Kg
- Thép ống phi 323.9 dầy 10.31 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 79.72 Kg
- Thép ống phi 323.9 dầy 14.27 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 108.94 Kg
- Thép ống phi 323.9 dầy 12.70 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 97.45 Kg
- Thép ống phi 323.9 dầy 17.48 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 132.07 Kg
- Thép ống phi 323.9 dầy 21.44 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 159.89 Kg
- Thép ống phi 323.9 dầy 27.79 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 202.90 Kg
- Thép ống phi 323.9 dầy 25.40 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 186.95 Kg
- Thép ống phi 323.9 dầy 28.58 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 208.11 Kg
- Thép ống phi 323.9 dầy 33.32 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 238.73 Kg
Ý kiến bạn đọc